中文 Trung Quốc
手機
手机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại di động
điện thoại di động
CL:部 [bu4], 支 [zhi1]
手機 手机 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cell phone
mobile phone
CL:部[bu4],支[zhi1]
手段 手段
手氣 手气
手法 手法
手無寸鐵 手无寸铁
手無縛雞之力 手无缚鸡之力
手牽手 手牵手