中文 Trung Quốc
手書
手书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết cá nhân
bức thư cá nhân
手書 手书 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to write personally
personal letter
手札 手札
手杖 手杖
手板葫蘆 手板葫芦
手榴彈 手榴弹
手槍 手枪
手機 手机