中文 Trung Quốc
手札
手札
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư cá nhân (văn học)
手札 手札 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zha2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) personal letter
手杖 手杖
手板葫蘆 手板葫芦
手柄 手柄
手槍 手枪
手機 手机
手段 手段