中文 Trung Quốc
手提電腦
手提电脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay
手提電腦 手提电脑 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ti2 dian4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
portable computer
手搖柄 手摇柄
手搖風琴 手摇风琴
手搭涼棚 手搭凉棚
手札 手札
手杖 手杖
手板葫蘆 手板葫芦