中文 Trung Quốc
手提包
手提包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi (tay)
giữ tất cả
手提包 手提包 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ti2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
(hand)bag
hold-all
手提箱 手提箱
手提電腦 手提电脑
手搖柄 手摇柄
手搭涼棚 手搭凉棚
手書 手书
手札 手札