中文 Trung Quốc
手搖柄
手摇柄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay quây
手搖柄 手摇柄 phát âm tiếng Việt:
[shou3 yao2 bing3]
Giải thích tiếng Anh
hand crank
手搖風琴 手摇风琴
手搭涼棚 手搭凉棚
手書 手书
手杖 手杖
手板葫蘆 手板葫芦
手柄 手柄