中文 Trung Quốc
手打字機
手打字机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy đánh chữ bàn tay (như trái ngược với máy đánh chữ điện)
手打字機 手打字机 phát âm tiếng Việt:
[shou3 da3 zi4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
hand typewriter (as opposed to electric typewriter)
手扳葫蘆 手扳葫芦
手把 手把
手抓羊肉 手抓羊肉
手拉葫蘆 手拉葫芦
手拉車 手拉车
手拿包 手拿包