中文 Trung Quốc
  • 按時間先後 繁體中文 tranditional chinese按時間先後
  • 按时间先后 简体中文 tranditional chinese按时间先后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thứ tự thời gian
按時間先後 按时间先后 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 shi2 jian1 xian1 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • chronological