中文 Trung Quốc
按時間先後
按时间先后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tự thời gian
按時間先後 按时间先后 phát âm tiếng Việt:
[an4 shi2 jian1 xian1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
chronological
按月 按月
按期 按期
按步就班 按步就班
按照字面 按照字面
按照法律 按照法律
按照計劃 按照计划