中文 Trung Quốc
按季
按季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo mùa
hàng quý
按季 按季 phát âm tiếng Việt:
[an4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
according to season
quarterly
按察 按察
按手禮 按手礼
按捺 按捺
按揭 按揭
按摩 按摩
按摩棒 按摩棒