中文 Trung Quốc
挈挈
挈挈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình
đơn độc
挈挈 挈挈 phát âm tiếng Việt:
[qie4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
alone
solitary
按 按
按下 按下
按下葫蘆浮起瓢 按下葫芦浮起瓢
按勞分配 按劳分配
按圖索驥 按图索骥
按壓 按压