中文 Trung Quốc
按下
按下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí
nhấn một nút
按下 按下 phát âm tiếng Việt:
[an4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to press down
to press a button
按下葫蘆浮起瓢 按下葫芦浮起瓢
按兵不動 按兵不动
按勞分配 按劳分配
按壓 按压
按天 按天
按季 按季