中文 Trung Quốc- 按
- 按
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cho báo chí
- để đẩy
- để lại sang một bên hoặc shelve
- để kiểm soát
- để kiềm chế
- để giữ một có tay
- để kiểm tra hoặc tham khảo
- Theo
- trong light of
- (của một biên tập viên hoặc tác giả) để thực hiện một comment
按 按 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to press
- to push
- to leave aside or shelve
- to control
- to restrain
- to keep one's hand on
- to check or refer to
- according to
- in the light of
- (of an editor or author) to make a comment