中文 Trung Quốc
挈帶
挈带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng
挈帶 挈带 phát âm tiếng Việt:
[qie4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to take along
挈挈 挈挈
按 按
按下 按下
按兵不動 按兵不动
按勞分配 按劳分配
按圖索驥 按图索骥