中文 Trung Quốc
指揮中心
指挥中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm chỉ huy
指揮中心 指挥中心 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 hui1 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
command center
指揮官 指挥官
指揮家 指挥家
指揮有方,人人樂從 指挥有方,人人乐从
指揮者 指挥者
指摘 指摘
指摹 指摹