中文 Trung Quốc
  • 指手劃腳 繁體中文 tranditional chinese指手劃腳
  • 指手划脚 简体中文 tranditional chinese指手划脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gesticulate trong khi nói chuyện (thành ngữ); để giải thích bởi vẫy tay của một
  • để phê bình hay ra lệnh summarily
  • cũng là tác giả 指手畫腳|指手画脚
指手劃腳 指手划脚 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 shou3 hua4 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to gesticulate while talking (idiom); to explain by waving one's hands
  • to criticize or give orders summarily
  • also written 指手畫腳|指手画脚