中文 Trung Quốc
指向
指向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ hướng tới
nhằm mục đích
phải đối mặt với
hướng chỉ định
指向 指向 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to point towards
aimed at
facing
the direction indicated
指向裝置 指向装置
指壓 指压
指定 指定
指導員 指导员
指導教授 指导教授
指導者 指导者