中文 Trung Quốc
指壓
指压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
acupressure
Shiatsu
指壓 指压 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
acupressure
shiatsu
指定 指定
指導 指导
指導員 指导员
指導者 指导者
指導課 指导课
指尖 指尖