中文 Trung Quốc
指導員
指导员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn
huấn luyện viên
Các giảng viên chính trị (tại PLA)
指導員 指导员 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 dao3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
instructor
coach
political instructor (in the PLA)
指導教授 指导教授
指導者 指导者
指導課 指导课
指引 指引
指徵 指征
指戰員 指战员