中文 Trung Quốc
指導教授
指导教授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố vấn
tư vấn cho giáo sư
指導教授 指导教授 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 dao3 jiao4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
adviser
advising professor
指導者 指导者
指導課 指导课
指尖 指尖
指徵 指征
指戰員 指战员
指手劃腳 指手划脚