中文 Trung Quốc
指向裝置
指向装置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị trỏ (máy tính)
指向裝置 指向装置 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 xiang4 zhuang1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
pointing device (computing)
指壓 指压
指定 指定
指導 指导
指導教授 指导教授
指導者 指导者
指導課 指导课