中文 Trung Quốc
  • 指向裝置 繁體中文 tranditional chinese指向裝置
  • 指向装置 简体中文 tranditional chinese指向装置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiết bị trỏ (máy tính)
指向裝置 指向装置 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 xiang4 zhuang1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • pointing device (computing)