中文 Trung Quốc
指定
指定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ định
để gán
để chỉ rõ ràng và chắc chắn
khu vực cho phép
指定 指定 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to appoint
to assign
to indicate clearly and with certainty
designated
指導 指导
指導員 指导员
指導教授 指导教授
指導課 指导课
指尖 指尖
指引 指引