中文 Trung Quốc
指代
指代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham khảo
để được sử dụng nơi của
指代 指代 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to refer to
to be used in place of
指令 指令
指令名字 指令名字
指使 指使
指到 指到
指北針 指北针
指南 指南