中文 Trung Quốc
指使
指使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
dấu nhắc (sb làm sth)
指使 指使 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to incite
to prompt (sb to do sth)
指出 指出
指到 指到
指北針 指北针
指南宮 指南宫
指南車 指南车
指南針 指南针