中文 Trung Quốc
指北針
指北针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
La bàn
指北針 指北针 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 bei3 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
compass
指南 指南
指南宮 指南宫
指南車 指南车
指印 指印
指名 指名
指向 指向