中文 Trung Quốc
指南
指南
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hướng dẫn
sách hướng dẫn
指南 指南 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 nan2]
Giải thích tiếng Anh
to guide
guidebook
指南宮 指南宫
指南車 指南车
指南針 指南针
指名 指名
指向 指向
指向裝置 指向装置