中文 Trung Quốc
  • 指到 繁體中文 tranditional chinese指到
  • 指到 简体中文 tranditional chinese指到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ tại
  • để chỉ ra
指到 指到 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to point at
  • to indicate