中文 Trung Quốc
指令名字
指令名字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệnh tên
指令名字 指令名字 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ling4 ming2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
command name
指使 指使
指出 指出
指到 指到
指南 指南
指南宮 指南宫
指南車 指南车