中文 Trung Quốc
拿手菜
拿手菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt (món ăn)
拿手菜 拿手菜 phát âm tiếng Việt:
[na2 shou3 cai4]
Giải thích tiếng Anh
specialty (dish)
拿捏 拿捏
拿捕 拿捕
拿摩溫 拿摩温
拿架子 拿架子
拿權 拿权
拿獲 拿获