中文 Trung Quốc
拿架子
拿架子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném của một trọng lượng xung quanh
để đưa vào phát sóng
拿架子 拿架子 phát âm tiếng Việt:
[na2 jia4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to throw one's weight around
to put on airs
拿權 拿权
拿獲 拿获
拿破侖 拿破仑
拿破崙·波拿巴 拿破仑·波拿巴
拿索 拿索
拿著雞毛當令箭 拿着鸡毛当令箭