中文 Trung Quốc
拿捏
拿捏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
(phương ngữ) ảnh hưởng đến sự nhút nhát
coy
để tạo ra những khó khăn
拿捏 拿捏 phát âm tiếng Việt:
[na2 nie1]
Giải thích tiếng Anh
to grasp
(dialect) affecting shyness
coy
to create difficulties
拿捕 拿捕
拿摩溫 拿摩温
拿撒勒 拿撒勒
拿權 拿权
拿獲 拿获
拿破侖 拿破仑