中文 Trung Quốc
  • 拿捕 繁體中文 tranditional chinese拿捕
  • 拿捕 简体中文 tranditional chinese拿捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giam
  • apprehend
  • để nắm bắt
拿捕 拿捕 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to detain
  • to apprehend
  • to capture