中文 Trung Quốc
  • 拿權 繁體中文 tranditional chinese拿權
  • 拿权 简体中文 tranditional chinese拿权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ quyền lực
  • ở ghế lái xe
拿權 拿权 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold power
  • in the driving seat