中文 Trung Quốc
拿權
拿权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ quyền lực
ở ghế lái xe
拿權 拿权 phát âm tiếng Việt:
[na2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to hold power
in the driving seat
拿獲 拿获
拿破侖 拿破仑
拿破崙 拿破仑
拿索 拿索
拿著雞毛當令箭 拿着鸡毛当令箭
拿走 拿走