中文 Trung Quốc
拿獲
拿获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
apprehend
拿獲 拿获 phát âm tiếng Việt:
[na2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to capture
to apprehend
拿破侖 拿破仑
拿破崙 拿破仑
拿破崙·波拿巴 拿破仑·波拿巴
拿著雞毛當令箭 拿着鸡毛当令箭
拿走 拿走
拿起 拿起