中文 Trung Quốc
拿手
拿手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chuyên gia trong
giỏi
拿手 拿手 phát âm tiếng Việt:
[na2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
expert in
good at
拿手菜 拿手菜
拿捏 拿捏
拿捕 拿捕
拿撒勒 拿撒勒
拿架子 拿架子
拿權 拿权