中文 Trung Quốc
拿大
拿大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào phát sóng
tự quan trọng
High và mighty
拿大 拿大 phát âm tiếng Việt:
[na2 da4]
Giải thích tiếng Anh
to put on airs
self-important
high and mighty
拿大頂 拿大顶
拿得起放得下 拿得起放得下
拿手 拿手
拿捏 拿捏
拿捕 拿捕
拿摩溫 拿摩温