中文 Trung Quốc
拿大頂
拿大顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm một handstand
拿大頂 拿大顶 phát âm tiếng Việt:
[na2 da4 ding3]
Giải thích tiếng Anh
to do a handstand
拿得起放得下 拿得起放得下
拿手 拿手
拿手菜 拿手菜
拿捕 拿捕
拿摩溫 拿摩温
拿撒勒 拿撒勒