中文 Trung Quốc
  • 拿得起放得下 繁體中文 tranditional chinese拿得起放得下
  • 拿得起放得下 简体中文 tranditional chinese拿得起放得下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được thích nghi với hoàn cảnh (thành ngữ)
拿得起放得下 拿得起放得下 phát âm tiếng Việt:
  • [na2 de5 qi3 fang4 de5 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be adaptable to circumstances (idiom)