中文 Trung Quốc
拿出手
拿出手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đoan
không phù hợp để được nhìn thấy trong công ty
拿出手 拿出手 phát âm tiếng Việt:
[na2 chu1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
not presentable
not fit to be seen in company
拿喬 拿乔
拿大 拿大
拿大頂 拿大顶
拿手 拿手
拿手菜 拿手菜
拿捏 拿捏