中文 Trung Quốc
拽
拽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném
để quăng ra
拽 拽 phát âm tiếng Việt:
[zhuai1]
Giải thích tiếng Anh
to throw
to fling
拽 拽
拽 拽
拽步 拽步
拾 拾
拾人涕唾 拾人涕唾
拾人牙慧 拾人牙慧