中文 Trung Quốc
  • 拮据 繁體中文 tranditional chinese拮据
  • 拮据 简体中文 tranditional chinese拮据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hết sức ép cho tiền
  • trong tài chính eo biển
拮据 拮据 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • hard pressed for money
  • in financial straits