中文 Trung Quốc
拮据
拮据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hết sức ép cho tiền
trong tài chính eo biển
拮据 拮据 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
hard pressed for money
in financial straits
拯 拯
拯救 拯救
拯救大兵瑞恩 拯救大兵瑞恩
拱墅 拱墅
拱墅區 拱墅区
拱墩 拱墩