中文 Trung Quốc
拮
拮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối nghịch
lao động cứng
ép
拮 拮 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
antagonistic
laboring hard
pressed
拮据 拮据
拯 拯
拯救 拯救
拱 拱
拱墅 拱墅
拱墅區 拱墅区