中文 Trung Quốc
拯
拯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
để hỗ trợ
để hỗ trợ
để tiết kiệm
để giải cứu
拯 拯 phát âm tiếng Việt:
[zheng3]
Giải thích tiếng Anh
to raise
to aid
to support
to save
to rescue
拯救 拯救
拯救大兵瑞恩 拯救大兵瑞恩
拱 拱
拱墅區 拱墅区
拱墩 拱墩
拱壩 拱坝