中文 Trung Quốc
括
括
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kèm theo
để bao gồm
cũng pr. [gua1]
括 括 phát âm tiếng Việt:
[kuo4]
Giải thích tiếng Anh
to enclose
to include
also pr. [gua1]
括弧 括弧
括毒 括毒
括約肌 括约肌
括號 括号
拭 拭
拭子 拭子