中文 Trung Quốc
括約肌
括约肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ vòng
括約肌 括约肌 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 yue1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
sphincter
括線 括线
括號 括号
拭 拭
拭抹 拭抹
拭目 拭目
拭目以待 拭目以待