中文 Trung Quốc
括弧
括弧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoặc đơn
括弧 括弧 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
parenthesis
括毒 括毒
括約肌 括约肌
括線 括线
拭 拭
拭子 拭子
拭抹 拭抹