中文 Trung Quốc
拪
拪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 遷|迁 [qian1]
拪 拪 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 遷|迁[qian1]
拫 拫
括 括
括弧 括弧
括約肌 括约肌
括線 括线
括號 括号