中文 Trung Quốc
拫
拫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để kéo
để ngăn chặn
拫 拫 phát âm tiếng Việt:
[hen2]
Giải thích tiếng Anh
to pull
to drag
to stop
括 括
括弧 括弧
括毒 括毒
括線 括线
括號 括号
拭 拭