中文 Trung Quốc
拜節
拜节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải tôn trọng trong một lễ hội
拜節 拜节 phát âm tiếng Việt:
[bai4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to pay respects during a festival
拜見 拜见
拜託 拜托
拜訪 拜访
拜讀 拜读
拜金 拜金
拜金主義 拜金主义