中文 Trung Quốc
拜託
拜托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu sb làm sth
Vui lòng!
拜託 拜托 phát âm tiếng Việt:
[bai4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to request sb to do sth
please!
拜訪 拜访
拜謁 拜谒
拜讀 拜读
拜金主義 拜金主义
拜金女 拜金女
拝 拝