中文 Trung Quốc
拜讀
拜读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sự) để đọc (sth)
拜讀 拜读 phát âm tiếng Việt:
[bai4 du2]
Giải thích tiếng Anh
(polite) to read (sth)
拜金 拜金
拜金主義 拜金主义
拜金女 拜金女
拠 拠
拡 拡
拪 拪